Krásné, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 562 m (1,844 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595896 |
• Tổng cộng | 107 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,13/km2 (0,33/mi2) |
Krásné, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 562 m (1,844 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595896 |
• Tổng cộng | 107 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,13/km2 (0,33/mi2) |
Thực đơn
Krásné, Žďár nad SázavouLiên quan
Krásné Údolí Krásné, Žďár nad Sázavou Krásné, Chrudim Krasnensky (huyện) Krasne, Tỉnh West Pomeranian Krásněves Krasnoyarsk Krasnodar (vùng) Krasnodar Krasnogorsk, tỉnh MoskvaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Krásné, Žďár nad Sázavou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...